logo

Van điều khiển Tự động Runxin

Van tự động làm mềm - F96A1/96A3 - 50m³/giờ
  • Model: F96A1/96A3
  • Van tự động làm mềm
  • Công suất: 50m³/giờ
  • NSX: Runxin
Van tự động than | cát - F96B1/F96B3 - 40m³/giờ
  • Model: F96B1/F96B3
  • Van tự động than / cát
  • Công suất: 50m³/giờ
  • NSX: Runxin
Van tự động làm mềm - F112A1/F112A3 - 40m³/giờ
  • Model: F112A1/F112A3
  • Van tự động làm mềm
  • Công suất: 40m³/giờ
  • NSX: Runxin
Van tự động than | cát - F112B1/F112B3 - 40m³/giờ
  • Model: F112B1/F112B3
  • Van tự động than / cát
  • Công suất: 40m³/giờ
  • NSX: Runxin
Van tự động làm mềm - F111A1/F111A3 - 20m³/giờ
  • Model: F111A1/F111A3
  • Van tự động làm mềm
  • Công suất: 20m³/giờ
  • NSX: Runxin
Van tự động than | cát - F111B1/F111B3 - 20m³/giờ
  • Model: F111B1/F111B3
  • Van tự động than / cát
  • Công suất: 20m³/giờ
  • NSX: Runxin
Van tự động làm mềm - F77A1/F77A3 - 18m³/giờ
  • Model: F77A1/F77A3
  • Van tự động làm mềm
  • Công suất: 18m³/giờ
  • NSX: Runxin
Van tự động than | cát - F77B1 - 18m³/giờ
  • Model: F77B1
  • Van tự động than / cát
  • Công suất: 18m³/giờ
  • NSX: Runxin
Van tự động làm mềm - F74A3 - 10m³/giờ
  • Model: F74A3
  • Van tự động làm mềm
  • Công suất: 10m³/giờ
  • NSX: Runxin
Van tự động than | cát - F75A - 10m³/giờ
  • Model: F75A
  • Van tự động than / cát
  • Công suất: 10m³/giờ
  • NSX: Runxin